中文 Trung Quốc
薄胎瓷器
薄胎瓷器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
eggshell Trung Quốc
薄胎瓷器 薄胎瓷器 phát âm tiếng Việt:
[bo2 tai1 ci2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
eggshell china
薄脆 薄脆
薄膜 薄膜
薄荷 薄荷
薄透鏡 薄透镜
薄酒 薄酒
薄酬 薄酬