中文 Trung Quốc
薄透鏡
薄透镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các ống kính mỏng (tức là của độ dày không đáng kể trong quang học)
薄透鏡 薄透镜 phát âm tiếng Việt:
[bao2 tou4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
thin lens (i.e. of negligible thickness in optics)
薄酒 薄酒
薄酬 薄酬
薄霧 薄雾
薄餅 薄饼
薄養厚葬 薄养厚葬
薅 薅