中文 Trung Quốc
薄弱
薄弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu
yếu đuối
薄弱 薄弱 phát âm tiếng Việt:
[bo2 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
weak
frail
薄弱環節 薄弱环节
薄待 薄待
薄情 薄情
薄明 薄明
薄暗 薄暗
薄暮 薄暮