中文 Trung Quốc
薄暮
薄暮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàng hôn
Chạng vạng
薄暮 薄暮 phát âm tiếng Việt:
[bo2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
dusk
twilight
薄曉 薄晓
薄板 薄板
薄油層 薄油层
薄烤餅 薄烤饼
薄熙來 薄熙来
薄片 薄片