中文 Trung Quốc
薄明
薄明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng mờ
đầu bình minh
薄明 薄明 phát âm tiếng Việt:
[bo2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
dim light
early dawn
薄暗 薄暗
薄暮 薄暮
薄曉 薄晓
薄油層 薄油层
薄海 薄海
薄烤餅 薄烤饼