中文 Trung Quốc
薄待
薄待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có nghĩa là điều trị
trung tính
khiêm tốn khách sạn
薄待 薄待 phát âm tiếng Việt:
[bo2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
mean treatment
indifference
meager hospitality
薄情 薄情
薄技 薄技
薄明 薄明
薄暮 薄暮
薄曉 薄晓
薄板 薄板