中文 Trung Quốc
蕩蕩
荡荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rung cánh
蕩蕩 荡荡 phát âm tiếng Việt:
[dang4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
fluttering
蕪 芜
蕪俚 芜俚
蕪劣 芜劣
蕪湖市 芜湖市
蕪湖縣 芜湖县
蕪穢 芜秽