中文 Trung Quốc
  • 蔚成 繁體中文 tranditional chinese蔚成
  • 蔚成 简体中文 tranditional chinese蔚成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đủ khả năng (tầm nhìn tuyệt đẹp vv)
  • để trở thành (một thời trang hiện hành vv)
蔚成 蔚成 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to afford (a magnificent view etc)
  • to become (a prevailing fashion etc)