中文 Trung Quốc
蔚成
蔚成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đủ khả năng (tầm nhìn tuyệt đẹp vv)
để trở thành (một thời trang hiện hành vv)
蔚成 蔚成 phát âm tiếng Việt:
[wei4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to afford (a magnificent view etc)
to become (a prevailing fashion etc)
蔚為 蔚为
蔚為大觀 蔚为大观
蔚然成風 蔚然成风
蔚藍 蔚蓝
蔚起 蔚起
蔞 蒌