中文 Trung Quốc
蓑衣
蓑衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác vải vội vàng
蓑衣 蓑衣 phát âm tiếng Việt:
[suo1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
woven rush raincoat
蓒 蓒
蓓 蓓
蓓蕾 蓓蕾
蓔 蓔
蓖 蓖
蓖麻 蓖麻