中文 Trung Quốc
  • 蓌 繁體中文 tranditional chinese
  • 蓌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngồi xổm (trong lời chào)
蓌 蓌 phát âm tiếng Việt:
  • [cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to squat (in salutation)