中文 Trung Quốc
蓌
蓌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngồi xổm (trong lời chào)
蓌 蓌 phát âm tiếng Việt:
[cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to squat (in salutation)
蓍 蓍
蓏 蓏
蓐 蓐
蓑羽鶴 蓑羽鹤
蓑草 蓑草
蓑衣 蓑衣