中文 Trung Quốc
葉子列
叶子列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp lá
kiểu (thực vật học)
葉子列 叶子列 phát âm tiếng Việt:
[ye4 zi5 lie4]
Giải thích tiếng Anh
leaf arrangement
phyllotaxy (botany)
葉子板 叶子板
葉序 叶序
葉挺 叶挺
葉柄 叶柄
葉永烈 叶永烈
葉江川 叶江川