中文 Trung Quốc
葉挺
叶挺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ye Ting (1896-1946), lãnh đạo quân đội Cộng sản
葉挺 叶挺 phát âm tiếng Việt:
[Ye4 Ting3]
Giải thích tiếng Anh
Ye Ting (1896-1946), communist military leader
葉枕 叶枕
葉柄 叶柄
葉永烈 叶永烈
葉爾羌河 叶尔羌河
葉片 叶片
葉片狀 叶片状