中文 Trung Quốc
葉柄
叶柄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuống lá
leafstalk
葉柄 叶柄 phát âm tiếng Việt:
[ye4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
petiole
leafstalk
葉永烈 叶永烈
葉江川 叶江川
葉爾羌河 叶尔羌河
葉片狀 叶片状
葉瑟 叶瑟
葉禮庭 叶礼庭