中文 Trung Quốc
葉序
叶序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp lá
kiểu (thực vật học)
葉序 叶序 phát âm tiếng Việt:
[ye4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
leaf arrangement
phyllotaxy (botany)
葉挺 叶挺
葉枕 叶枕
葉柄 叶柄
葉江川 叶江川
葉爾羌河 叶尔羌河
葉片 叶片