中文 Trung Quốc
葆
葆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tán lá dày đặc
để trang trải
葆 葆 phát âm tiếng Việt:
[bao3]
Giải thích tiếng Anh
dense foliage
to cover
葇 葇
葉 叶
葉 叶
葉偉民 叶伟民
葉公好龍 叶公好龙
葉利欽 叶利钦