中文 Trung Quốc
落葉松
落叶松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây tùng cây (Pinus larix)
cây thông rụng lá
落葉松 落叶松 phát âm tiếng Việt:
[luo4 ye4 song1]
Giải thích tiếng Anh
larch tree (Pinus larix)
deciduous pine tree
落葉植物 落叶植物
落葉歸根 落叶归根
落葉歸根 落叶归根
落藉 落藉
落跑 落跑
落選 落选