中文 Trung Quốc
草山
草山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grassy Hill (đồi ở Hong Kong)
草山 草山 phát âm tiếng Việt:
[Cao3 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
Grassy Hill (hill in Hong Kong)
草帽 草帽
草擬 草拟
草料 草料
草木 草木
草木灰 草木灰
草木皆兵 草木皆兵