中文 Trung Quốc
草料
草料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thức ăn
草料 草料 phát âm tiếng Việt:
[cao3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
fodder
草書 草书
草木 草木
草木灰 草木灰
草木鳥獸 草木鸟兽
草本 草本
草本植物 草本植物