中文 Trung Quốc
草擬
草拟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự thảo đầu tiên
để xây dựng (một phiên bản đầu tiên)
草擬 草拟 phát âm tiếng Việt:
[cao3 ni3]
Giải thích tiếng Anh
first draft
to draw up (a first version)
草料 草料
草書 草书
草木 草木
草木皆兵 草木皆兵
草木鳥獸 草木鸟兽
草本 草本