中文 Trung Quốc
草屋
草屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túp lều tranh
草屋 草屋 phát âm tiếng Việt:
[cao3 wu1]
Giải thích tiếng Anh
thatched hut
草屯 草屯
草屯鎮 草屯镇
草山 草山
草擬 草拟
草料 草料
草書 草书