中文 Trung Quốc
耍嘴皮子
耍嘴皮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện glibly
để nói chuyện lớn
là tất cả nói chuyện
耍嘴皮子 耍嘴皮子 phát âm tiếng Việt:
[shua3 zui3 pi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to talk glibly
to talk big
to be all talk
耍子 耍子
耍寶 耍宝
耍小聰明 耍小聪明
耍得團團轉 耍得团团转
耍手腕 耍手腕
耍滑 耍滑