中文 Trung Quốc
耍寶
耍宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể hiện
để đặt trên một chương trình để giải trí những người khác
耍寶 耍宝 phát âm tiếng Việt:
[shua3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to show off
to put on a show to amuse others
耍小聰明 耍小聪明
耍弄 耍弄
耍得團團轉 耍得团团转
耍滑 耍滑
耍滑頭 耍滑头
耍潑 耍泼