中文 Trung Quốc
  • 耍得團團轉 繁體中文 tranditional chinese耍得團團轉
  • 耍得团团转 简体中文 tranditional chinese耍得团团转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa
  • để người mắc mưu
耍得團團轉 耍得团团转 phát âm tiếng Việt:
  • [shua3 de5 tuan2 tuan2 zhuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fool
  • to dupe