中文 Trung Quốc
耍子
耍子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi
có niềm vui
耍子 耍子 phát âm tiếng Việt:
[shua3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to play
to have fun
耍寶 耍宝
耍小聰明 耍小聪明
耍弄 耍弄
耍手腕 耍手腕
耍滑 耍滑
耍滑頭 耍滑头