中文 Trung Quốc
而立之年
而立之年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba mươi tuổi (xem 三十而立)
而立之年 而立之年 phát âm tiếng Việt:
[er2 li4 zhi1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
aged thirty (see 三十而立)
而言 而言
耍 耍
耍 耍
耍嘴皮子 耍嘴皮子
耍子 耍子
耍寶 耍宝