中文 Trung Quốc
而是
而是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay vào đó
而是 而是 phát âm tiếng Việt:
[er2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
rather
而立之年 而立之年
而言 而言
耍 耍
耍嘴皮 耍嘴皮
耍嘴皮子 耍嘴皮子
耍子 耍子