中文 Trung Quốc
  • 而是 繁體中文 tranditional chinese而是
  • 而是 简体中文 tranditional chinese而是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thay vào đó
而是 而是 phát âm tiếng Việt:
  • [er2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • rather