中文 Trung Quốc
考選部
考选部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ kiểm tra, Đài Loan
考選部 考选部 phát âm tiếng Việt:
[Kao3 xuan3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Ministry of Examination, Taiwan
考量 考量
考霸 考霸
考題 考题
耄 耄
耄倪 耄倪
耄思 耄思