中文 Trung Quốc
耄思
耄思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được buồn bã hoặc quấy rầy
耄思 耄思 phát âm tiếng Việt:
[mao4 si1]
Giải thích tiếng Anh
to be upset or disturbed
耄期 耄期
耄耋 耄耋
耄耋之年 耄耋之年
者 者
耆 耆
耇 耇