中文 Trung Quốc
耄倪
耄倪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
già và trẻ
耄倪 耄倪 phát âm tiếng Việt:
[mao4 ni2]
Giải thích tiếng Anh
old and young
耄思 耄思
耄期 耄期
耄耋 耄耋
耄齡 耄龄
者 者
耆 耆