中文 Trung Quốc
考霸
考霸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"kỳ thi Thạc sĩ", sb người mất nhiều kỳ thi và aces Tất cả chúng
考霸 考霸 phát âm tiếng Việt:
[kao3 ba4]
Giải thích tiếng Anh
"exam master", sb who takes many exams and aces all of them
考題 考题
考驗 考验
耄 耄
耄思 耄思
耄期 耄期
耄耋 耄耋