中文 Trung Quốc
考試卷
考试卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ thi câu trả lời tờ
CL:張|张 [zhang1]
考試卷 考试卷 phát âm tiếng Việt:
[kao3 shi4 juan4]
Giải thích tiếng Anh
exam answer-sheet
CL:張|张[zhang1]
考試卷子 考试卷子
考試院 考试院
考證 考证
考選部 考选部
考量 考量
考霸 考霸