中文 Trung Quốc
考證
考证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm nghiên cứu văn bản
để làm cho những lời chỉ trích textual
考證 考证 phát âm tiếng Việt:
[kao3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to do textual research
to make textual criticism
考進 考进
考選部 考选部
考量 考量
考題 考题
考驗 考验
耄 耄