中文 Trung Quốc
考察
考察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để quan sát và nghiên cứu
điều tra trên tại chỗ
考察 考察 phát âm tiếng Việt:
[kao3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
to observe and study
on-the-spot investigation
考察團 考察团
考察船 考察船
考察隊 考察队
考拉 考拉
考據 考据
考文垂 考文垂