中文 Trung Quốc
考古
考古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo cổ học
考古 考古 phát âm tiếng Việt:
[kao3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
archaeology
考古學 考古学
考古學家 考古学家
考古家 考古家
考完 考完
考官 考官
考察 考察