中文 Trung Quốc
老黑
老黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) người da đen
老黑 老黑 phát âm tiếng Việt:
[lao3 hei1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) black person
老鼠 老鼠
老鼠尾巴 老鼠尾巴
老鼠拉龜,無從下手 老鼠拉龟,无从下手
老鼠洞 老鼠洞
老鼻子 老鼻子
老齡 老龄