中文 Trung Quốc
老百姓
老百姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người bình thường
"người trên đường phố"
CL:個|个 [ge4]
老百姓 老百姓 phát âm tiếng Việt:
[lao3 bai3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
ordinary people
the "person in the street"
CL:個|个[ge4]
老皇曆 老皇历
老眼昏花 老眼昏花
老神在在 老神在在
老糊塗 老糊涂
老練 老练
老總 老总