中文 Trung Quốc
老眼昏花
老眼昏花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ mắt của một người cũ (thành ngữ)
老眼昏花 老眼昏花 phát âm tiếng Việt:
[lao3 yan3 hun1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
blurred vision of an old person (idiom)
老神在在 老神在在
老粗 老粗
老糊塗 老糊涂
老總 老总
老繭 老茧
老美 老美