中文 Trung Quốc
  • 老神在在 繁體中文 tranditional chinese老神在在
  • 老神在在 简体中文 tranditional chinese老神在在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình tĩnh và dễ tính (Đài Loan)
老神在在 老神在在 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 shen2 zai4 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • calm and easy-going (Taiwanese)