中文 Trung Quốc
老練
老练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày dạn
có kinh nghiệm
老練 老练 phát âm tiếng Việt:
[lao3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
seasoned
experienced
老總 老总
老繭 老茧
老美 老美
老翁 老翁
老老 老老
老耄 老耄