中文 Trung Quốc
老樣子
老样子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ tình hình
những điều như chúng đã
老樣子 老样子 phát âm tiếng Việt:
[lao3 yang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
old situation
things as they were
老歌 老歌
老殘遊記 老残游记
老毛子 老毛子
老氣橫秋 老气横秋
老河口 老河口
老河口市 老河口市