中文 Trung Quốc
  • 老本 繁體中文 tranditional chinese老本
  • 老本 简体中文 tranditional chinese老本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủ đô
  • tài sản
  • tiết kiệm
  • trứng làm tổ
  • uy tín (hình)
  • Quế (để nghỉ ngơi khi)
  • Các phiên bản cũ của một cuốn sách
  • thân (cây)
老本 老本 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • capital
  • assets
  • savings
  • nest egg
  • (fig.) reputation
  • laurels (to rest upon)
  • old edition of a book
  • (tree) trunk