中文 Trung Quốc- 老本
- 老本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thủ đô
- tài sản
- tiết kiệm
- trứng làm tổ
- uy tín (hình)
- Quế (để nghỉ ngơi khi)
- Các phiên bản cũ của một cuốn sách
- thân (cây)
老本 老本 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- capital
- assets
- savings
- nest egg
- (fig.) reputation
- laurels (to rest upon)
- old edition of a book
- (tree) trunk