中文 Trung Quốc
老成持重
老成持重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ và khôn ngoan
có kinh nghiệm và kiến thức
老成持重 老成持重 phát âm tiếng Việt:
[lao3 cheng2 chi2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
old and wise
experienced and knowledgeable
老手 老手
老抽 老抽
老拙 老拙
老摳 老抠
老撾 老挝
老於世故 老于世故