中文 Trung Quốc
老態龍鍾
老态龙钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doddering
già
老態龍鍾 老态龙钟 phát âm tiếng Việt:
[lao3 tai4 long2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
doddering
senile
老成 老成
老成持重 老成持重
老手 老手
老拙 老拙
老掉牙 老掉牙
老摳 老抠