中文 Trung Quốc
腶
腶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô thịt
腶 腶 phát âm tiếng Việt:
[duan4]
Giải thích tiếng Anh
dried meat
腸 肠
腸仔 肠仔
腸壁 肠壁
腸子 肠子
腸支 肠支
腸易激綜合徵 肠易激综合征