中文 Trung Quốc
腸子
肠子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột
腸子 肠子 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
intestines
腸支 肠支
腸易激綜合徵 肠易激综合征
腸毒素 肠毒素
腸病毒 肠病毒
腸管 肠管
腸粉 肠粉