中文 Trung Quốc
腸支
肠支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cecum
腸支 肠支 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
cecum
腸易激綜合徵 肠易激综合征
腸毒素 肠毒素
腸炎 肠炎
腸管 肠管
腸粉 肠粉
腸胃 肠胃