中文 Trung Quốc
腸仔
肠仔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc xích
腸仔 肠仔 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
sausage
腸壁 肠壁
腸套疊 肠套叠
腸子 肠子
腸易激綜合徵 肠易激综合征
腸毒素 肠毒素
腸炎 肠炎