中文 Trung Quốc
腐殖酸
腐殖酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axít humic
腐殖酸 腐殖酸 phát âm tiếng Việt:
[fu3 zhi2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
humic acid
腐爛 腐烂
腐生蘭 腐生兰
腐竹 腐竹
腐臭 腐臭
腐舊 腐旧
腐蝕 腐蚀