中文 Trung Quốc
腐竹
腐竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn băng khô đậu phụ
腐竹 腐竹 phát âm tiếng Việt:
[fu3 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
roll of dried tofu strips
腐肉 腐肉
腐臭 腐臭
腐舊 腐旧
腐蝕劑 腐蚀剂
腑 腑
腒 腒