中文 Trung Quốc
腐生蘭
腐生兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lan macrorrhizum Lindl.
腐生蘭 腐生兰 phát âm tiếng Việt:
[fu3 sheng1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
Cymbidium macrorrhizum Lindl.
腐竹 腐竹
腐肉 腐肉
腐臭 腐臭
腐蝕 腐蚀
腐蝕劑 腐蚀剂
腑 腑